XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 12MF 13MF 15MF 16MF 2MF 5MF 7MF 9MF |
G.ĐB | 91322 |
G.1 | 34422 |
G.2 | 5458791207 |
G.3 | 653702896987605863042526147953 |
G.4 | 8722356536229776 |
G.5 | 979460343664480458471109 |
G.6 | 439382725 |
G.7 | 17181980 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 04, 04, 09 |
1 | 17, 18, 19 |
2 | 22, 22, 22, 22, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 69, 61, 65, 64 |
7 | 70, 76 |
8 | 87, 82, 80 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 10ME 12ME 13ME 15ME 19ME 1ME 6ME 7ME |
G.ĐB | 51468 |
G.1 | 36545 |
G.2 | 2574088471 |
G.3 | 712705919024080027381455491467 |
G.4 | 1610728014493711 |
G.5 | 199028234099153106626554 |
G.6 | 811467195 |
G.7 | 45416232 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 11 |
2 | 23 |
3 | 38, 31, 32 |
4 | 45, 40, 49, 45, 41 |
5 | 54, 54 |
6 | 68, 67, 62, 67, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | 80, 80 |
9 | 90, 90, 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 12MD 13MD 17MD 19MD 1MD 2MD 4MD 9MD |
G.ĐB | 61034 |
G.1 | 71290 |
G.2 | 6234850106 |
G.3 | 884422046898125529006065131992 |
G.4 | 2338906899448906 |
G.5 | 205212826872139535938574 |
G.6 | 165824844 |
G.7 | 30920925 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 06, 09 |
1 | - |
2 | 25, 24, 25 |
3 | 34, 38, 30 |
4 | 48, 42, 44, 44 |
5 | 51, 52 |
6 | 68, 68, 65 |
7 | 72, 74 |
8 | 82 |
9 | 90, 92, 95, 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 16MC 17MC 18MC 1MC 2MC 5MC 7MC 8MC |
G.ĐB | 06926 |
G.1 | 62025 |
G.2 | 0140955964 |
G.3 | 066520802158498380406019451612 |
G.4 | 9231563336882553 |
G.5 | 138820167652891792127390 |
G.6 | 336470610 |
G.7 | 89293072 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 16, 17, 12, 10 |
2 | 26, 25, 21, 29 |
3 | 31, 33, 36, 30 |
4 | 40 |
5 | 52, 53, 52 |
6 | 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 88, 88, 89 |
9 | 98, 94, 90 |
Mã ĐB | 10MB 11MB 13MB 14MB 19MB 20MB 5MB 6MB |
G.ĐB | 16880 |
G.1 | 28703 |
G.2 | 3952563916 |
G.3 | 150960869126638165189352628481 |
G.4 | 8610714808581031 |
G.5 | 159729145213464566619199 |
G.6 | 934848328 |
G.7 | 66634565 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 18, 10, 14, 13 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 38, 31, 34 |
4 | 48, 45, 48, 45 |
5 | 58 |
6 | 61, 66, 63, 65 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 96, 91, 97, 99 |
Mã ĐB | 14MA 15MA 17MA 1MA 3MA 4MA 7MA 9MA |
G.ĐB | 84396 |
G.1 | 64440 |
G.2 | 1284484462 |
G.3 | 396908830654902805903716566935 |
G.4 | 3100791388624260 |
G.5 | 812795496572768373371419 |
G.6 | 007667359 |
G.7 | 63622026 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 00, 07 |
1 | 13, 19 |
2 | 27, 20, 26 |
3 | 35, 37 |
4 | 40, 44, 49 |
5 | 59 |
6 | 62, 65, 62, 60, 67, 63, 62 |
7 | 72 |
8 | 83 |
9 | 96, 90, 90 |
Mã ĐB | 10LZ 12LZ 14LZ 17LZ 18LZ 20LZ 6LZ 7LZ |
G.ĐB | 54105 |
G.1 | 06147 |
G.2 | 7485997508 |
G.3 | 739579948289320245902670666538 |
G.4 | 7963946500767088 |
G.5 | 586293520691248015194340 |
G.6 | 751430989 |
G.7 | 75332197 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 06 |
1 | 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 30, 33 |
4 | 47, 40 |
5 | 59, 57, 52, 51 |
6 | 63, 65, 62 |
7 | 76, 75 |
8 | 82, 88, 80, 89 |
9 | 90, 91, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải